русский | rus-000 |
шероховатось |
tiếng Việt | vie-000 | : ~и lôi thôi |
tiếng Việt | vie-000 | gồ ghề |
tiếng Việt | vie-000 | lủng củng ngắc ngứ |
tiếng Việt | vie-000 | mắc míu |
tiếng Việt | vie-000 | nhám |
tiếng Việt | vie-000 | ráp |
tiếng Việt | vie-000 | sần sùi |
tiếng Việt | vie-000 | trúc trắc |
tiếng Việt | vie-000 | vướng mắc |
tiếng Việt | vie-000 | xù xì |