русский | rus-000 |
штермовать |
tiếng Việt | vie-000 | a đến |
tiếng Việt | vie-000 | bổ vây |
tiếng Việt | vie-000 | chinh phục |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | công kích |
tiếng Việt | vie-000 | công phá |
tiếng Việt | vie-000 | tiến công |
tiếng Việt | vie-000 | tràn vào |
tiếng Việt | vie-000 | tấn công |
tiếng Việt | vie-000 | xung phong |
tiếng Việt | vie-000 | xông vào |
tiếng Việt | vie-000 | ùa vào |
tiếng Việt | vie-000 | ùa đến |
tiếng Việt | vie-000 | ập vào |