| tiếng Việt | vie-000 |
| , В + инф | |
| русский | rus-000 | научить |
| русский | rus-000 | подбивать |
| tiếng Việt | vie-000 | dạy |
| tiếng Việt | vie-000 | xui giục |
| tiếng Việt | vie-000 | xui khiến |
| tiếng Việt | vie-000 | xui xiểm |
| tiếng Việt | vie-000 | xúc xiểm |
| tiếng Việt | vie-000 | xúi bẩy |
| tiếng Việt | vie-000 | xúi giục |
