PanLinx
tiếng Việt
vie-000
: ~я thực vật
русский
rus-000
растение
tiếng Việt
vie-000
cây cỏ
tiếng Việt
vie-000
cây cối
tiếng Việt
vie-000
lông đất
tiếng Việt
vie-000
thảo mộc
PanLex