tiếng Việt | vie-000 |
anh minh |
English | eng-000 | clear-sighted and able |
français | fra-000 | clairvoyant |
français | fra-000 | lucide et perspicace |
русский | rus-000 | мудрость |
русский | rus-000 | мудрый |
русский | rus-000 | премудрость |
русский | rus-000 | премудрый |
tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | minh mấn |
tiếng Việt | vie-000 | sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | thông minh |
𡨸儒 | vie-001 | 嚶鳴 |
𡨸儒 | vie-001 | 巊冥 |
𡨸儒 | vie-001 | 瀴溟 |