| tiếng Việt | vie-000 |
| bao dung | |
| English | eng-000 | generous |
| English | eng-000 | magnanimous |
| français | fra-000 | bienveillant |
| français | fra-000 | indulgent |
| français | fra-000 | tolérant |
| bokmål | nob-000 | romslig |
| русский | rus-000 | снисходительно |
| русский | rus-000 | снисходительность |
| русский | rus-000 | снисходительный |
| русский | rus-000 | снисхождение |
| tiếng Việt | vie-000 | khoan dung |
| tiếng Việt | vie-000 | khoan hồng |
| tiếng Việt | vie-000 | khoan đại |
| tiếng Việt | vie-000 | rộng rãi |
| tiếng Việt | vie-000 | đai lượng. khoan đại |
| tiếng Việt | vie-000 | đô lượng |
| tiếng Việt | vie-000 | đại lương |
| tiếng Việt | vie-000 | đại lượng |
| tiếng Việt | vie-000 | độ lương |
| tiếng Việt | vie-000 | độ lượng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 包容 |
