| tiếng Việt | vie-000 |
| biện chứng pháp | |
| English | eng-000 | dialectics |
| français | fra-000 | dialectique |
| italiano | ita-000 | dialettica |
| italiano | ita-000 | dialettico |
| русский | rus-000 | диалектика |
| tiếng Việt | vie-000 | biện chứng |
| tiếng Việt | vie-000 | phép biện chứng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 辯證法 |
