| tiếng Việt | vie-000 |
| bon | |
| U+ | art-254 | 2807C |
| English | eng-000 | run smoothly |
| English | eng-000 | rush |
| français | fra-000 | filer d’un trait |
| français | fra-000 | rouler |
| français | fra-000 | régulièrement et rapidement |
| русский | rus-000 | пробег |
| русский | rus-000 | пробегать |
| русский | rus-000 | стремиться |
| tiếng Việt | vie-000 | chạy |
| tiếng Việt | vie-000 | chạy nhanh |
| tiếng Việt | vie-000 | chạy qua |
| tiếng Việt | vie-000 | lao nhanh |
| tiếng Việt | vie-000 | lao tới |
| tiếng Việt | vie-000 | lao vút |
| tiếng Việt | vie-000 | phóng nhanh |
| tiếng Việt | vie-000 | phóng tới |
| tiếng Việt | vie-000 | vút tới |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𨁼 |
