PanLinx

tiếng Việtvie-000
bu
U+art-25425B89
Englisheng-000bamboo cage
Englisheng-000mama
françaisfra-000cage à volaille
françaisfra-000maman
françaisfra-000mue
françaisfra-000mère
françaisfra-000s’attrouper
русскийrus-000клетка
русскийrus-000клеточный
русскийrus-000липнуть
русскийrus-000облеплять
tiếng Việtvie-000bám vào
tiếng Việtvie-000bám đầy
tiếng Việtvie-000bâu
tiếng Việtvie-000bâu bíu
tiếng Việtvie-000chuồng
tiếng Việtvie-000cũi
tiếng Việtvie-000lồng
tiếng Việtvie-000lồng chim
tiếng Việtvie-000đậu đầy
𡨸儒vie-001𥮉
廣東話yue-000𥮉
gwong2dung1 wa2yue-003pou4
广东话yue-004𥮉


PanLex

PanLex-PanLinx