tiếng Việt | vie-000 |
bu |
U+ | art-254 | 25B89 |
English | eng-000 | bamboo cage |
English | eng-000 | mama |
français | fra-000 | cage à volaille |
français | fra-000 | maman |
français | fra-000 | mue |
français | fra-000 | mère |
français | fra-000 | s’attrouper |
русский | rus-000 | клетка |
русский | rus-000 | клеточный |
русский | rus-000 | липнуть |
русский | rus-000 | облеплять |
tiếng Việt | vie-000 | bám vào |
tiếng Việt | vie-000 | bám đầy |
tiếng Việt | vie-000 | bâu |
tiếng Việt | vie-000 | bâu bíu |
tiếng Việt | vie-000 | chuồng |
tiếng Việt | vie-000 | cũi |
tiếng Việt | vie-000 | lồng |
tiếng Việt | vie-000 | lồng chim |
tiếng Việt | vie-000 | đậu đầy |
𡨸儒 | vie-001 | 𥮉 |
廣東話 | yue-000 | 𥮉 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | pou4 |
广东话 | yue-004 | 𥮉 |