tiếng Việt | vie-000 |
buộc ... lại |
русский | rus-000 | ошвартовать |
русский | rus-000 | привязывать |
русский | rus-000 | прикреплять |
русский | rus-000 | прихватывать |
русский | rus-000 | пришвартовывать |
русский | rus-000 | чалить |
русский | rus-000 | швартовать |
tiếng Việt | vie-000 | buộc |
tiếng Việt | vie-000 | buộc ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | buộc chặt |
tiếng Việt | vie-000 | cột ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | neo ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | ràng buộc |
tiếng Việt | vie-000 | trói |
tiếng Việt | vie-000 | trói ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | trói buộc |
tiếng Việt | vie-000 | đậu ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | đỗ ... lại |