tiếng Việt | vie-000 |
bà cụ |
English | eng-000 | old lady |
English | eng-000 | old woman |
bokmål | nob-000 | gamla |
русский | rus-000 | бабушка |
русский | rus-000 | прабабушка |
русский | rus-000 | старуха |
русский | rus-000 | старушечий |
tiếng Việt | vie-000 | bà già |
tiếng Việt | vie-000 | bà lão |
tiếng Việt | vie-000 | bạ cố |
tiếng Việt | vie-000 | cụ cố |
tiếng Việt | vie-000 | lão bà |
tiếng Việt | vie-000 | tằng tổ mẫu |