tiếng Việt | vie-000 |
bám |
U+ | art-254 | 22D49 |
English | eng-000 | hang on to |
English | eng-000 | sponge on |
English | eng-000 | stick fast to |
français | fra-000 | adhérer |
français | fra-000 | se cramponner |
français | fra-000 | se retenir |
français | fra-000 | suivre de près |
français | fra-000 | s’accrocher |
français | fra-000 | s’agriffer |
français | fra-000 | s’agripper |
français | fra-000 | s’attacher |
français | fra-000 | vivre aux crochets |
italiano | ita-000 | aderire |
bokmål | nob-000 | henge |
bokmål | nob-000 | holde |
русский | rus-000 | зацепляться |
русский | rus-000 | навязать |
русский | rus-000 | привязываться |
русский | rus-000 | прилипать |
русский | rus-000 | прицепляться |
tiếng Việt | vie-000 | bám riết |
tiếng Việt | vie-000 | bám sát |
tiếng Việt | vie-000 | bám theo |
tiếng Việt | vie-000 | bám vào |
tiếng Việt | vie-000 | bấu |
tiếng Việt | vie-000 | bấu víu |
tiếng Việt | vie-000 | bết |
tiếng Việt | vie-000 | dính |
tiếng Việt | vie-000 | làm phiền |
tiếng Việt | vie-000 | mắc |
tiếng Việt | vie-000 | quấy nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | quấy rầy |
tiếng Việt | vie-000 | víu |
tiếng Việt | vie-000 | vớ |
tiếng Việt | vie-000 | ám |
tiếng Việt | vie-000 | ám quẻ |
tiếng Việt | vie-000 | ám ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | đeo theo |
𡨸儒 | vie-001 | 湴 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢵉 |