tiếng Việt | vie-000 |
báo giới |
English | eng-000 | fourth estate |
English | eng-000 | press |
English | eng-000 | press circles |
français | fra-000 | monde des journalistes |
français | fra-000 | presse |
русский | rus-000 | пресса |
tiếng Việt | vie-000 | các ký giả |
tiếng Việt | vie-000 | các nhà báo |
tiếng Việt | vie-000 | giới báo chí |
𡨸儒 | vie-001 | 報界 |