tiếng Việt | vie-000 |
bát chậu |
English | eng-000 | big bowl |
English | eng-000 | lidless and handleless tureen |
français | fra-000 | bol évasé |
русский | rus-000 | миска |
tiếng Việt | vie-000 | bát |
tiếng Việt | vie-000 | bát chiêu |
tiếng Việt | vie-000 | đĩa sâu lòng |
tiếng Việt | vie-000 | đọi |