tiếng Việt | vie-000 |
bên trên |
English | eng-000 | above |
English | eng-000 | over |
English | eng-000 | upper |
English | eng-000 | uppermost |
français | fra-000 | au-dessus |
français | fra-000 | dessus |
français | fra-000 | en dessus |
français | fra-000 | par-dessus |
bokmål | nob-000 | oppe |
русский | rus-000 | верх |
русский | rus-000 | лицевой |
русский | rus-000 | поверх |
русский | rus-000 | поверхностный |
русский | rus-000 | сверх |
tiếng Việt | vie-000 | bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | chóp |
tiếng Việt | vie-000 | lên trên |
tiếng Việt | vie-000 | mặt ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | phía trên |
tiếng Việt | vie-000 | phần trên |
tiếng Việt | vie-000 | phần trên cao |
tiếng Việt | vie-000 | trên |
tiếng Việt | vie-000 | trên mặt |
tiếng Việt | vie-000 | đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đỉnh ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | ở bên trên |
tiếng Việt | vie-000 | ở trên |