tiếng Việt | vie-000 |
bình quyền |
English | eng-000 | enjoying equal rights |
français | fra-000 | égalité en droit |
français | fra-000 | égaux en droit |
bokmål | nob-000 | likestilling |
русский | rus-000 | равноправие |
русский | rus-000 | равноправный |
русский | rus-000 | равный |
tiếng Việt | vie-000 | bình đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | công bình |
tiếng Việt | vie-000 | ngang hàng |
tiếng Việt | vie-000 | ngang nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng trang lứa |
𡨸儒 | vie-001 | 平權 |