tiếng Việt | vie-000 |
bình tích |
English | eng-000 | China teapot |
français | fra-000 | grande théière |
русский | rus-000 | чайник |
tiếng Việt | vie-000 | ấm chuyên |
tiếng Việt | vie-000 | ấm pha chè |
tiếng Việt | vie-000 | ấm pha trà |
tiếng Việt | vie-000 | ấm trà |
tiếng Việt | vie-000 | ấm tích |
𡨸儒 | vie-001 | 平昔 |