tiếng Việt | vie-000 |
bình yên |
English | eng-000 | safe and sound |
bokmål | nob-000 | behold |
русский | rus-000 | безопасность |
русский | rus-000 | безопасный |
русский | rus-000 | благополучный |
русский | rus-000 | невредимый |
русский | rus-000 | покой |
русский | rus-000 | спокойно |
русский | rus-000 | тихо |
русский | rus-000 | умиротворение |
русский | rus-000 | умиротворенность |
tiếng Việt | vie-000 | an toàn |
tiếng Việt | vie-000 | bình an |
tiếng Việt | vie-000 | bình thản |
tiếng Việt | vie-000 | bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | bình yên vô sự |
tiếng Việt | vie-000 | bình định |
tiếng Việt | vie-000 | dàn hòa |
tiếng Việt | vie-000 | dẹp yên |
tiếng Việt | vie-000 | không nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | thanh bình |
tiếng Việt | vie-000 | thản nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | trấn an |
tiếng Việt | vie-000 | trấn định |
tiếng Việt | vie-000 | vô sự |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ về |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ yên |
tiếng Việt | vie-000 | yên |
tiếng Việt | vie-000 | yên lặng |
tiếng Việt | vie-000 | yên tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | yên ổn |
tiếng Việt | vie-000 | điềm tĩnh |