tiếng Việt | vie-000 |
bích họa |
Universal Networking Language | art-253 | mural(icl>painting>thing) |
English | eng-000 | mural |
français | fra-000 | mural |
русский | rus-000 | роспись |
русский | rus-000 | стенопись |
русский | rus-000 | фреска |
tiếng Việt | vie-000 | tranh tường |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ tranh tường |
𡨸儒 | vie-001 | 壁畫 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mural |