tiếng Việt | vie-000 |
bòng bong |
English | eng-000 | bamboo shavings |
English | eng-000 | lygodium |
français | fra-000 | dédale |
français | fra-000 | embrouillamini |
français | fra-000 | lygodium |
français | fra-000 | écheveau |
italiano | ita-000 | congerie |
italiano | ita-000 | guazzabuglio |
русский | rus-000 | каша |
tiếng Việt | vie-000 | hổ lốn |
tiếng Việt | vie-000 | mớ lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | tạp pí lù |