tiếng Việt | vie-000 |
bóng dáng |
English | eng-000 | figure |
English | eng-000 | silhowette |
English | eng-000 | stamp |
français | fra-000 | silhouette |
русский | rus-000 | силуэт |
tiếng Việt | vie-000 | bóng |
tiếng Việt | vie-000 | dáng dấp |
tiếng Việt | vie-000 | hình bóng |
tiếng Việt | vie-000 | hình dung |
tiếng Việt | vie-000 | xiluet |