| tiếng Việt | vie-000 |
| bưu cục | |
| English | eng-000 | post-office |
| français | fra-000 | bureau de poste |
| français | fra-000 | la poste |
| bokmål | nob-000 | post |
| bokmål | nob-000 | postkontor |
| русский | rus-000 | почта |
| русский | rus-000 | почтамт |
| tiếng Việt | vie-000 | bưu chính |
| tiếng Việt | vie-000 | bưu vụ |
| tiếng Việt | vie-000 | bưu điện |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà bưu điện |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà dây thép |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng bưu điện |
| tiếng Việt | vie-000 | thư từ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 郵局 |
