PanLinx
tiếng Việt
vie-000
bạch cúc
English
eng-000
common daisy
français
fra-000
chrysanthème de Chine
русский
rus-000
ромашка
tiếng Việt
vie-000
cúc dại
tiếng Việt
vie-000
cúc đĩa
tiếng Việt
vie-000
mẫu thảo
𡨸儒
vie-001
白菊
PanLex