tiếng Việt | vie-000 |
bạch lạp |
English | eng-000 | tallow |
français | fra-000 | bougie |
français | fra-000 | cierge |
русский | rus-000 | свеча |
русский | rus-000 | стеарин |
русский | rus-000 | стеариновый |
tiếng Việt | vie-000 | ngạnh chi |
tiếng Việt | vie-000 | nến |
tiếng Việt | vie-000 | xtê-a-rin |
tiếng Việt | vie-000 | xtêarin |
tiếng Việt | vie-000 | đèn bạch lạp |
tiếng Việt | vie-000 | đèn sáp |
𡨸儒 | vie-001 | 白蠟 |