tiếng Việt | vie-000 |
bất thụ |
русский | rus-000 | бесплодие |
русский | rus-000 | бесплодность |
русский | rus-000 | бесплодный |
русский | rus-000 | стерильный |
tiếng Việt | vie-000 | bất dục |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh sản |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | không sinh đẻ được |
tiếng Việt | vie-000 | không đậu |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt sinh |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt sản |