tiếng Việt | vie-000 |
bất tỉnh nhân sự |
русский | rus-000 | беспамятство |
русский | rus-000 | бессознательный |
русский | rus-000 | бесчувствие |
русский | rus-000 | забытье |
русский | rus-000 | обморок |
русский | rus-000 | обморочный |
tiếng Việt | vie-000 | bất tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | chết giả |
tiếng Việt | vie-000 | mê man |
tiếng Việt | vie-000 | ngất |
tiếng Việt | vie-000 | ngất đi |
𡨸儒 | vie-001 | 不省人事 |