tiếng Việt | vie-000 |
bắn chỉnh |
русский | rus-000 | пристреливать |
русский | rus-000 | пристреливаться |
русский | rus-000 | пристрелка |
русский | rus-000 | пристрелочный |
tiếng Việt | vie-000 | bắn chỉnh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | bắn thử |
tiếng Việt | vie-000 | bắn điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | bắn điều hướng |
tiếng Việt | vie-000 | thử |