tiếng Việt | vie-000 |
bắt bớ |
English | eng-000 | arrest |
français | fra-000 | arrêter |
italiano | ita-000 | arrestare |
русский | rus-000 | арест |
русский | rus-000 | арестовывать |
русский | rus-000 | задержание |
tiếng Việt | vie-000 | bắt |
tiếng Việt | vie-000 | bắt giam |
tiếng Việt | vie-000 | bắt giữ |
tiếng Việt | vie-000 | giam giữ |
tiếng Việt | vie-000 | giữ |
tiếng Việt | vie-000 | giữ lại |