tiếng Việt | vie-000 |
bắt mạch |
English | eng-000 | feel the pulse |
français | fra-000 | scruter |
français | fra-000 | sonder |
français | fra-000 | tâter le pouls |
italiano | ita-000 | sentire |
русский | rus-000 | прощупывать |
tiếng Việt | vie-000 | dò dẫm |
tiếng Việt | vie-000 | mò mẫm |
tiếng Việt | vie-000 | thăm dò |
tiếng Việt | vie-000 | xem mạch |