tiếng Việt | vie-000 |
bắt đầu làm |
русский | rus-000 | браться |
русский | rus-000 | заработать |
русский | rus-000 | предпринимать |
русский | rus-000 | пускаться |
tiếng Việt | vie-000 | bắt tay thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | bắt tay vào |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định làm |