| tiếng Việt | vie-000 |
| bằng chứng nhận | |
| русский | rus-000 | патент |
| русский | rus-000 | патентный |
| русский | rus-000 | патетный |
| русский | rus-000 | свидетельство |
| tiếng Việt | vie-000 | bằng |
| tiếng Việt | vie-000 | bằng phát minh |
| tiếng Việt | vie-000 | bằng sáng chế |
| tiếng Việt | vie-000 | chứng chỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | chứng thư |
| tiếng Việt | vie-000 | giấy |
| tiếng Việt | vie-000 | giấy chứng nhận |
