PanLinx

tiếng Việtvie-000
bẽ mặt
françaisfra-000perdre la face
русскийrus-000краснеть
русскийrus-000стыдиться
tiếng Việtvie-000hổ thẹn
tiếng Việtvie-000lấy làm xấu hổ
tiếng Việtvie-000ngượng
tiếng Việtvie-000thẹn
tiếng Việtvie-000thẹn mặt
tiếng Việtvie-000thẹn thùng
tiếng Việtvie-000xấu hổ
tiếng Việtvie-000xấu mặt


PanLex

PanLex-PanLinx