tiếng Việt | vie-000 |
bến ô-tô |
français | fra-000 | station d’autobus |
русский | rus-000 | стоянка |
tiếng Việt | vie-000 | bến |
tiếng Việt | vie-000 | bến xe |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ xe đậu |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ xe đỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đậu xe |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đỗ xe |