tiếng Việt | vie-000 |
bề trong |
français | fra-000 | le dedans |
français | fra-000 | l’intérieur |
bokmål | nob-000 | indre |
русский | rus-000 | внутренность |
tiếng Việt | vie-000 | bên trong |
tiếng Việt | vie-000 | mặt trong |
tiếng Việt | vie-000 | phía trong |
tiếng Việt | vie-000 | trong |
tiếng Việt | vie-000 | ở trong |