tiếng Việt | vie-000 |
bị cám dỗ |
русский | rus-000 | обольщаться |
русский | rus-000 | польститься |
русский | rus-000 | прельщаться |
русский | rus-000 | соблазняться |
tiếng Việt | vie-000 | bị dụ dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | bị quyến dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | bị quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | xiêu lòng |