tiếng Việt | vie-000 |
bị ghét bỏ |
русский | rus-000 | нелюбимый |
русский | rus-000 | немилость |
tiếng Việt | vie-000 | bị hắt hủi |
tiếng Việt | vie-000 | bị ruồng bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bị ruồng rẫy |
tiếng Việt | vie-000 | không được mến |
tiếng Việt | vie-000 | không được yêu |
tiếng Việt | vie-000 | thất sủng |