tiếng Việt | vie-000 |
bịa tạc |
русский | rus-000 | выдумка |
русский | rus-000 | выдумывать |
русский | rus-000 | измышление |
русский | rus-000 | измышлять |
tiếng Việt | vie-000 | bày chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | bày đặt |
tiếng Việt | vie-000 | bịa |
tiếng Việt | vie-000 | bịa ra |
tiếng Việt | vie-000 | bịa đặt |
tiếng Việt | vie-000 | thêu dệt |
tiếng Việt | vie-000 | đặt điều |
tiếng Việt | vie-000 | đặt để |