tiếng Việt | vie-000 |
bọc quanh |
русский | rus-000 | обкладывать |
русский | rus-000 | обтягивать |
русский | rus-000 | обходной |
русский | rus-000 | обшивать |
русский | rus-000 | окружать |
русский | rus-000 | опоясывать |
русский | rus-000 | укутывать |
tiếng Việt | vie-000 | bao bọc |
tiếng Việt | vie-000 | bao dực |
tiếng Việt | vie-000 | bao quanh |
tiếng Việt | vie-000 | bao vây |
tiếng Việt | vie-000 | bịt |
tiếng Việt | vie-000 | bọc |
tiếng Việt | vie-000 | bọc phủ |
tiếng Việt | vie-000 | bọc vải |
tiếng Việt | vie-000 | choàng kín |
tiếng Việt | vie-000 | khoác kín |
tiếng Việt | vie-000 | quây |
tiếng Việt | vie-000 | quây quanh |
tiếng Việt | vie-000 | quấn |
tiếng Việt | vie-000 | quấn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | rào quanh |
tiếng Việt | vie-000 | vu hồi |
tiếng Việt | vie-000 | vây quanh |
tiếng Việt | vie-000 | vòng quanh |
tiếng Việt | vie-000 | xếp quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đặt quanh |
tiếng Việt | vie-000 | để quanh |
tiếng Việt | vie-000 | ủ |