tiếng Việt | vie-000 |
bốc xếp |
français | fra-000 | charger et ranger |
русский | rus-000 | погрузка |
русский | rus-000 | погрузочный |
tiếng Việt | vie-000 | chất hàng |
tiếng Việt | vie-000 | chất lên |
tiếng Việt | vie-000 | chất xếp |
tiếng Việt | vie-000 | xếp hàng |
tiếng Việt | vie-000 | xếp lên |
tiếng Việt | vie-000 | xếp tải |