tiếng Việt | vie-000 |
bồi hồi |
English | eng-000 | be fretty |
English | eng-000 | fret |
français | fra-000 | anxieux |
français | fra-000 | tourmenté |
русский | rus-000 | неспокойно |
tiếng Việt | vie-000 | không yên lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không yên tâm |
tiếng Việt | vie-000 | lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | xao xuyến |
𡨸儒 | vie-001 | 俳佪 |
𡨸儒 | vie-001 | 徘徊 |