tiếng Việt | vie-000 |
bợ đít |
français | fra-000 | flagorner bassement |
français | fra-000 | lécher le cul |
русский | rus-000 | подхалимничать |
русский | rus-000 | холопствовать |
русский | rus-000 | холуйствовать |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | khúm núm |
tiếng Việt | vie-000 | liếm gót |
tiếng Việt | vie-000 | luồn cúi |
tiếng Việt | vie-000 | quỵ lụy |
tiếng Việt | vie-000 | xu nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | xu phụ |
tiếng Việt | vie-000 | xun xoe |