| tiếng Việt | vie-000 |
| cau mặt | |
| italiano | ita-000 | corrugarsi |
| русский | rus-000 | гримаса |
| русский | rus-000 | гримасничать |
| русский | rus-000 | морщиться |
| русский | rus-000 | насупиться |
| русский | rus-000 | передергиваться |
| русский | rus-000 | поморщиться |
| русский | rus-000 | хмуриться |
| tiếng Việt | vie-000 | cau có |
| tiếng Việt | vie-000 | cau lại |
| tiếng Việt | vie-000 | cau mày |
| tiếng Việt | vie-000 | chau mày |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm mặt lại |
| tiếng Việt | vie-000 | nhăn mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhó |
| tiếng Việt | vie-000 | nhăn nhó mặt mày |
