PanLinx

tiếng Việtvie-000
chan hòa
русскийrus-000общительность
русскийrus-000общительный
русскийrus-000уживчивость
русскийrus-000уживчивый
tiếng Việtvie-000cởi mở
tiếng Việtvie-000dễ giao thiệp
tiếng Việtvie-000dễ gần
tiếng Việtvie-000dễ hòa hiếu
tiếng Việtvie-000dễ hòa hảo
tiếng Việtvie-000hòa hiếu
tiếng Việtvie-000hòa mục
tiếng Việtvie-000hòa thuận
tiếng Việtvie-000quảng giao
tiếng Việtvie-000thích giao thiệp
tiếng Việtvie-000xởi lởi


PanLex

PanLex-PanLinx