tiếng Việt | vie-000 |
che dấu |
italiano | ita-000 | celarsi |
italiano | ita-000 | racchiudere |
italiano | ita-000 | sottrarre |
русский | rus-000 | замазывать |
tiếng Việt | vie-000 | che lấp |
tiếng Việt | vie-000 | che đậy |
tiếng Việt | vie-000 | dấu giếm |
tiếng Việt | vie-000 | giữ kín |
tiếng Việt | vie-000 | lấp liếm |
tiếng Việt | vie-000 | xóa nhòa |