tiếng Việt | vie-000 |
chiêu mộ |
English | eng-000 | enlist |
English | eng-000 | recruit |
bokmål | nob-000 | rekruttere |
bokmål | nob-000 | verve |
русский | rus-000 | вербовать |
русский | rus-000 | набор |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu nạp |
tiếng Việt | vie-000 | kén chọn |
tiếng Việt | vie-000 | kêu gọi |
tiếng Việt | vie-000 | kết nạp |
tiếng Việt | vie-000 | lựa chọn |
tiếng Việt | vie-000 | mộ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển lựa |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển mộ |
𡨸儒 | vie-001 | 招募 |