PanLinx
tiếng Việt
vie-000
chiếu gai
Universal Networking Language
art-253
gunny(icl>sacking>thing,equ>burlap)
English
eng-000
gunny
русский
rus-000
рогожа
tiếng Việt
vie-000
bố
tiếng Việt
vie-000
vải bố
tiếng Việt
vie-000
vải gai
PanLex