| tiếng Việt | vie-000 |
| choảng | |
| U+ | art-254 | 22DA5 |
| English | eng-000 | beat |
| English | eng-000 | strike with a clang |
| français | fra-000 | battre |
| français | fra-000 | frapper vivement |
| русский | rus-000 | вздуть |
| русский | rus-000 | заколачивать |
| русский | rus-000 | колотить |
| русский | rus-000 | молотить |
| русский | rus-000 | отделывать |
| русский | rus-000 | отколотить |
| русский | rus-000 | поколотить |
| русский | rus-000 | стукать |
| русский | rus-000 | тряхнуть |
| русский | rus-000 | тяпнуть |
| русский | rus-000 | шарахать |
| русский | rus-000 | шарахнуть |
| tiếng Việt | vie-000 | chần |
| tiếng Việt | vie-000 | chửi |
| tiếng Việt | vie-000 | dần |
| tiếng Việt | vie-000 | ghè |
| tiếng Việt | vie-000 | giáng |
| tiếng Việt | vie-000 | giã |
| tiếng Việt | vie-000 | giọt |
| tiếng Việt | vie-000 | khiền |
| tiếng Việt | vie-000 | mắng |
| tiếng Việt | vie-000 | nện |
| tiếng Việt | vie-000 | phang |
| tiếng Việt | vie-000 | thụi |
| tiếng Việt | vie-000 | tả |
| tiếng Việt | vie-000 | xạc |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh đập |
| tiếng Việt | vie-000 | đì |
| tiếng Việt | vie-000 | đả |
| tiếng Việt | vie-000 | đấm |
| tiếng Việt | vie-000 | đập |
| tiếng Việt | vie-000 | ục |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𢶥 |
