tiếng Việt | vie-000 |
chuyên trách |
français | fra-000 | chargé spécialement de |
français | fra-000 | responsable spécialement de |
русский | rus-000 | специализированный |
русский | rus-000 | специализироваться |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên canh |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên danh |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên doanh |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên khoa |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên môn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên ngành |