tiếng Việt | vie-000 |
chuôm |
U+ | art-254 | 236E7 |
English | eng-000 | branch dipped in water |
English | eng-000 | pool |
English | eng-000 | puddle |
français | fra-000 | étang des champs |
русский | rus-000 | пруд |
tiếng Việt | vie-000 | ao |
tiếng Việt | vie-000 | đìa |
tiếng Việt | vie-000 | đầm |
𡨸儒 | vie-001 | 𣛧 |