tiếng Việt | vie-000 |
chuẩn xác |
English | eng-000 | fully accurate |
français | fra-000 | précis |
русский | rus-000 | верность |
русский | rus-000 | меткий |
русский | rus-000 | меткость |
русский | rus-000 | точно |
русский | rus-000 | точность |
русский | rus-000 | точный |
tiếng Việt | vie-000 | chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | trúng đích |
tiếng Việt | vie-000 | đích |
tiếng Việt | vie-000 | đích xác |
tiếng Việt | vie-000 | đúng |
tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |
𡨸儒 | vie-001 | 準確 |